Trong chương trình ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6, một trong những phần bài học ngữ pháp quan trọng nhất đó chính là thì hiện tại tiếp diễn lớp 6. Tuy rằng đây là phần kiến thức cơ bản và trọng tâm về các thì tiếng Anh , nhưng vẫn có rất nhiều bạn vẫn còn bối rối khi được hỏi về thì hiện tại tiếp diễn. Các câu hỏi mà Tài Liệu Học Tập hay nhận được như thì hiện tại tiếp diễn là gì, thì hiện tại tiếp diễn công thức là gì, dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn là gì hay thì hiện tại tiếp diễn cách dùng như thế nào. Vậy hôm nay, chúng mình sẽ chia sẻ đến các bạn bài viết này để giải đáp tất tần tật thắc mắc mà các bạn hay đặt ra khi học về thì hiện tại tiếp diễn nhé!

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm chúng ta đang nói đến và hành động đó vẫn chưa kết thúc.
2. Thì hiện tại tiếp diễn công thức là gì?

* Dạng khẳng định/phủ định:
S + am/is/are (not) + V_ing + O
Example:
- I’m watching “How I met your mother” sitcom on TV now. (Bây giờ tôi đang xem sitcom “How I met your mother” trên TV)
- Emma isn’t having dinner with her husband at the moment. (Hiện giờ Emma đang không ăn tối với chồng cô ấy)
- They are looking for the key to unlock the door. (Họ đang tìm chiếc chìa khóa để mở khóa cái cửa)
* Dạng nghi vấn:
Am/is/are (not) + S + V_ing + O?
Cách trả lời:
Yes, S + am/is/are hoặc No, S + am/is/are not
Example:
- Are you listening to music now? (Bây giờ bạn đang nghe nhạc đúng không?) → Yes, I am.
- Isn’t he having Math class? (Không phải anh ấy đang có tiết Toán sao?) → No, he isn’t.
- Are they building a new water park near Mike’s house? (Có phải họ đang xây một công viên nước mới gần nhà của Mike không?) → Yes, they are.
* Dạng nghi vấn với Wh-question:
Wh-question + am/is/are (not) + S + V + O?
Cách trả lời:
S + am/is/are + V_ing + O
Example:
- What are the girls discussing? (Các cô gái đang bàn luận về cái gì vậy?) → They are discussing the latest fashion trends. (Họ đang thảo luận về những xu hướng thời trang mới nhất)
- Why is Alexis crying? (Tại sao Alexis đang khóc vậy?)
- What are the kids drawing? (Những đứa trẻ đang vẽ gì vậy?) → They are drawing superheroes. (Chúng đang vẽ những siêu anh hùng)
3. Thì hiện tại tiếp diễn cách dùng như thế nào?
* Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm hiện tại.
Example:
- My colorful kites are flying in the sky. (Những cánh diều đầy màu sắc của tôi đang bay trên bầu trời)
- My cat is eating fish in the kitchen. (Con mèo của tôi đang ăn cá trong nhà bếp)
* Khi muốn cảnh báo, ra lệnh điều gì đó cho người khác
Example:
- Watch out! The rock is falling!. (Coi chừng! Hòn đá đang rơi xuống đấy)
- Look! Water’s color is changing. (Nhìn kìa! Màu sắc của nước đang thay đổi)
* Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc nào đó đang xảy ra ở hiện tại nhưng không phải là ngay tại thời điểm đang nói.
Example:
- Julien is finding a job to earn more money. (Julien đang tìm việc làm để kiếm thêm tiền) → Có thể Julien thất nghiệp đã lâu và anh ấy đang tìm kiếm việc làm trong thời điểm gần đây.
- They are super busy these days. They are working on a new project. (Những ngày gần đây họ siêu bận. Họ đang làm việc trong một dự án mới) → Mặc dù không phải họ đang ngồi làm trong thời điểm người nói đang nói nhưng họ đang trong quá trình thực hiện nó.
* Khi muốn diễn tả sự phàn nàn hay không hài lòng về ai hay sự việc nào đó, ta thêm ALWAYS + V_ING:
Example:
- Paul is always talking loud in the class. (Paul lúc nào cũng nói chuyện to trong lớp học)
- They are always borrowing my money but they never pay me back. (Họ lúc nào cũng mượn tiền tôi nhưng không bao giờ trả lại tôi)
* Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần:
Example:
- Summer is coming. So excited! (Mùa hè đang đến gần rồi. Hào hứng quá!)
- I’m buying some broccoli and shrimps to make lunch for my kids tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ mua một ít súp lơ và tôm để làm bữa trưa cho lũ trẻ nhà tôi)
* Khi muốn diễn tả một sự thay đổi mới, đối lập với tình trạng cũ trước đó:
- Nowadays, most people are using smartphones instead of landlines. (Ngày nay, hầu hết mọi người sử dụng điện thoại thông minh thay vì điện thoại bàn)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Nếu trong câu có chứa một vài từ hoặc cụm từ dưới đây thì đó chính là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn:
- Now: bây giờ
- Right now: ngay bây giờ
- At the present: hiện tại
- At the moment: tại thời điểm này
- At + giờ cụ thể: at 5 o’clock
- Be quiet!: trật tự
- Look!: nhìn kìa
- Watch out!: coi chừng
- Be careful!: cẩn thận
- Keep silent: Giữ yên lặng nào.
5. Chú ý với thì hiện tại tiếp diễn
Có một số động từ chúng ta cần lưu ý rằng không bao giờ được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn. Với các động từ này chúng ta không nên chia ở thì hiện tại tiếp diễn mà nên chia ở thì hiện tại đơn.
Đó là các động từ chỉ tri giác, nhận thức như be (là), seem (có vẻ như), smell (ngửi), suppose (cho rằng), know (biết), taste (nếm), understand (hiểu), hope (hy vọng), want (muốn), hear (nghe), see (nhìn), love (yêu), appear (xuất hiện), realize (nhận ra), forget (quên), need (cần), remember (nhớ), hate (ghét),…
6. Thì hiện tại tiếp diễn bài tập
Để có thể áp dụng những kiến thức trên thì việc làm nhiều thì hiện tại tiếp diễn bài tập sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và vận dụng chính xác hơn. Hãy thử làm một vài câu hỏi thì hiện tại tiếp diễn bài tập nhỏ dưới đây và check lại đáp án bên dưới sau khi đã làm xong nhé!
- I am not eating (not eat) fishr; it’s only meat. (mẫu)
- My sister __________________ (make) some food in the kitchen.
- Annie __________________ (not read) books in the library. She’s at home with her siblings.
- __________________ (he, run) down the street?
- My brother __________________ (play) chess now.
- What __________________ (you, look) for?
- His students __________________ (not try) hard enough in the running competition.
- All of Betty’s friends __________________ (have) fun at the prom right now.
- My best friends __________________ (visit) around the city now.
- The naughty boy__________________ (build) sand castle.
- Listen! Our professor __________________ (speak).
Đáp án:
- not eating
- is making
- isn’t reading
- Is he running
- is playing
- are you looking for
- aren’t trying
- are having
- are visiting
- is building
- is speaking
7. Lời Kết
Bài viết chia sẻ toàn bộ về thì hiện tại tiếp diễn lớp 6 của chúng mình đến đây là kết thúc. Hy vọng qua bài viết này của chúng mình, các bạn đã có thể tìm được câu trả lời cho các câu hỏi thì hiện tại tiếp diễn là gì, thì hiện tại tiếp diễn công thức là gì, thì hiện tại tiếp diễn cách dùng như nào,.. nhé. Đừng quên làm thật nhiều bài tập vận dụng để có thể ghi nhớ được toàn bộ kiến thức ngữ pháp về thì hiện tại tiếp diễn nhé. Hẹn gặp lại các bạn đọc ở các bài viết chia sẻ kiến thức Tiếng Anh sắp tới!
Xem thêm: website học tiếng Anh
Discussion about this post