Tài Liệu Học Tập
No Result
View All Result
  • Đề Thi
  • Lớp 12
    • Lịch Sử Lớp 12
    • Địa Lí Lớp 12
    • Ngữ Văn Lớp 12
    • GD KTPL Lớp 12
    • Toán Lớp 12
    • Tiếng Anh Lớp 12
    • Hóa Học Lớp 12
    • Sinh Học Lớp 12
    • Vật Lí Lớp 12
  • Lớp 11
    • Toán Lớp 11
    • Ngữ Văn Lớp 11
    • Tiếng Anh Lớp 11
    • Hóa Học Lớp 11
    • Sinh Học Lớp 11
    • Vật Lí Lớp 11
    • Lịch Sử Lớp 11
    • Địa Lí Lớp 11
    • GDCD Lớp 11
  • Lớp 10
    • Toán Lớp 10
    • Ngữ Văn Lớp 10
    • Tiếng Anh Lớp 10
    • Hóa Học Lớp 10
    • Sinh Học Lớp 10
    • Vật Lí Lớp 10
    • Lịch Sử Lớp 10
    • Địa Lí Lớp 10
    • GDKTPL Lớp 10
    • Công nghệ lớp 10
    • Tin Học Lớp 10
  • Lớp 9
    • Toán Lớp 9
    • Ngữ Văn Lớp 9
    • Tiếng Anh Lớp 9
    • Lịch sử và địa lý lớp 9
    • Khoa Học Tự Nhiên Lớp 9
    • GDCD Lớp 9
  • Lớp 8
    • Toán Lớp 8
    • Ngữ Văn Lớp 8
    • Tiếng Anh Lớp 8
    • Lịch sử và địa lý lớp 8
    • Khoa Học Tự Nhiên Lớp 8
    • GDCD 8
  • Lớp 7
    • Toán Lớp 7
    • Văn Lớp 7
    • Tiếng Anh Lớp 7
    • Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 7
    • Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7
  • Lớp 6
    • Toán Lớp 6
    • Văn Lớp 6
    • Tiếng Anh lớp 6
    • Lịch Sử và Địa Lí Lớp 6
    • Khoa Học Tự Nhiên lớp 6
  • Lớp 5
    • Toán lớp 5
    • Tiếng Việt Lớp 5
    • Tiếng Anh Lớp 5
    • Lịch Sử và Địa Lí Lớp 5
  • Lớp 4
    • Toán lớp 4
    • Tiếng Việt Lớp 4
    • Tiếng Anh Lớp 4
    • Lịch Sử và Địa Lí Lớp 4
  • Lớp 3
    • Toán lớp 3
    • Tiếng Anh Lớp 3
    • Tiếng Việt Lớp 3
  • Mẹo Hay
  • Tin tức
  • Liên Hệ
Tài Liệu Học Tập
No Result
View All Result
Home chính tả

Show đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và phrasal verbs

by Tranducdoan
31/12/2025
in chính tả
0
Đánh giá bài viết

Bạn đang tìm hiểu show đi với giới từ gì để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn? Bài viết này ELSA Speak cung cấp thông tin liên quan đến cấu trúc và cách dùng show với từng giới từ cụ thể, cung cấp ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn dễ dàng nắm bắt. Cùng khám phá ngay nhé!

Mục Lục Bài Viết

  1. Show là gì?
  2. Show đi với giới từ gì?
    1. Show off
    2. Show up
    3. Show in
    4. Show out
    5. Show around
  3. Phrasal verbs và Idioms với show
    1. Phrasal verbs với show
    2. Idioms với show
  4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với show
    1. Từ đồng nghĩa với show
    2. Từ trái nghĩa với show
  5. Phân biệt cách dùng show
    1. Cấu trúc và cách dùng của Show
    2. Phân biệt cách dùng show up với turn up và come over
    3. Phân biệt show off và boast about
    4. Phân biệt show around và take around
    5. Phân biệt show up với bring out và point out
  6. Bài tập show + giới từ gì có đáp án
    1. Bài tập 1
    2. Bài tập 2
    3. Bài tập 3
  7. Câu hỏi thường gặp
    1. Show là từ loại gì?
    2. Show for hay show to?
    3. Show + Ving hay to V?
    4. Show on là gì?

Show là gì?

Show (/ʃəʊ/ – US hoặc /ʃoʊ/ – UK) là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể là động từ hoặc danh từ. Nghĩa phổ biến của từ show bao gồm: cho thấy, trình diễn, buổi biểu diễn hoặc chương trình. Theo từ điển Cambridge, từ này được định nghĩa là to make it possible for something to be seen.

Dưới đây là các nghĩa cụ thể của từ show:

Khi là động từ, show thường mang các ý nghĩa về việc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng, hiển thị, hoặc trình bày.

  • Ý nghĩa 1: Cho thấy, chỉ ra, để lộ ra (to make it possible for something to be seen; to point to something). Trong trường hợp này, show liên quan đến việc phơi bày, trình bày một vật, thông tin, hoặc bằng chứng để người khác có thể nhìn thấy, nhận biết.

Ví dụ: She showed her ID to the security guard. (Cô ấy cho nhân viên an ninh xem thẻ căn cước.)

  • Ý nghĩa 2: Trình diễn, thể hiện, phô bày (to perform, display, or demonstrate something for others to observe). Ý nghĩa này của show thường áp dụng cho việc biểu diễn nghệ thuật, trưng bày sản phẩm, thể hiện kỹ năng, cảm xúc hoặc một đặc điểm nào đó.

Ví dụ: The band showed their new song at the concert for the first time. (Ban nhạc đã trình diễn bài hát mới của họ tại buổi hòa nhạc lần đầu tiên.)

  • Ý nghĩa 3: Đưa đi, hộ tống (to lead or escort someone to a place). Nghĩa này thường dùng khi bạn dẫn đường hoặc đưa ai đó đến một địa điểm cụ thể.

Ví dụ: The usher showed us to our seats. (Người dẫn chỗ đã dẫn chúng tôi đến chỗ ngồi.)

Khi là danh từ, show thường đề cập đến một sự kiện được tổ chức để trình bày hoặc giải trí.

  • Ý nghĩa 1: Buổi biểu diễn, chương trình giải trí (a public performance or display). Chỉ các màn trình diễn nghệ thuật (kịch, ca nhạc, xiếc), triển lãm, hay sự kiện trưng bày.

Ví dụ: We watched a fantastic show on Broadway last night. (Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn tuyệt vời ở Broadway tối qua.)

  • Ý nghĩa 2: Chương trình truyền hình hoặc radio (a television or radio programme)

Ví dụ: My favorite talk show airs every Friday evening. (Chương trình trò chuyện yêu thích của tôi phát sóng vào mỗi tối thứ Sáu.)

  • Ý nghĩa 3: Sự thể hiện, dấu hiệu (an outward appearance or display of something, often an emotion or quality)

Ví dụ: He made a show of strength to intimidate his opponents. (Anh ấy đã thể hiện sức mạnh để đe dọa đối thủ.)

Show là gì?
Show là gì?

Show đi với giới từ gì?

Show thường đi với các giới từ như off, up, in, out và around để tạo thành các phrasal verbs với những ý nghĩa khác nhau, hay cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!

Show off

Show off có nghĩa là khoe khoang và phô trương, thể hiện một cách tự phụ những gì mình có hoặc những kỹ năng của mình để gây ấn tượng với người khác.

Ví dụ:

  • He loves to show off his expensive new car whenever we meet. (Anh ấy thích khoe khoang chiếc xe mới đắt tiền của mình mỗi khi chúng tôi gặp nhau.)
  • She’s always showing off her perfect grades to her classmates. (Cô ấy luôn phô trương điểm số hoàn hảo của mình với bạn cùng lớp.)

Show up

Show up là cụm từ mang ý nghĩa đến hoặc xuất hiện tại một nơi nào đó (thường là một địa điểm hoặc một sự kiện) và thường mang tính bất ngờ hoặc đến muộn.

Ví dụ:

  • I waited for an hour, but he never showed up for the meeting. (Tôi đã đợi một tiếng đồng hồ, nhưng anh ấy không bao giờ xuất hiện ở cuộc họp.)
  • Only a few people showed up at the protest due to the bad weather. (Chỉ có vài người đến cuộc biểu tình do thời tiết xấu.)

Show in

Ý nghĩa của cụm show in là mời hoặc dẫn ai đó vào trong, thường dùng trong ngữ cảnh khách đến nhà hoặc văn phòng.

Ví dụ:

  • The secretary showed the client in to the CEO’s office. (Thư ký đã mời khách hàng vào văn phòng của Giám đốc điều hành.)
  • Please show the next patient in. (Xin hãy mời bệnh nhân tiếp theo vào.)

Show out

Show out là cụm từ mang ý nghĩa đưa tiễn, dẫn ai đó ra ngoài. Ngược lại với show in, từ này được dùng khi khách rời đi

Ví dụ:

  • After the meeting, the host showed the guests out. (Sau cuộc họp, chủ nhà đã tiễn các vị khách ra ngoài.)
  • I’ll show myself out, thank you for your time. (Tôi sẽ tự ra về, cảm ơn thời gian của bạn.)

Show around

Show around được hiểu là dẫn ai đó đi tham quan (một địa điểm) và giới thiệu các khu vực, điểm nổi bật của một nơi.

Ví dụ:

  • When you visit, I’ll be happy to show you around the city. (Khi bạn đến thăm, tôi sẽ rất vui được dẫn bạn đi tham quan thành phố.)
  • The manager showed the new employees around the factory. (Người quản lý đã dẫn các nhân viên mới đi tham quan nhà máy.)
Show đi với giới từ gì?
Show đi với giới từ gì?

>>> Có thể bạn quan tâm: Take in là gì? Cấu trúc, cách dùng Take in trong tiếng Anh

Phrasal verbs và Idioms với show

Bên cạnh nghĩa cơ bản, từ show còn kết hợp với các giới từ và các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt.

Phrasal verbs với show

Chúng ta sẽ tìm hiểu các cụm phrasal verb khác với show ngoài những cụm đã nêu.

Cụm từÝ nghĩaVí dụshows throughshowedovershowedroundshowedawayshowed forth
Bảng phrasal verbs với show

Idioms với show

Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu các thành ngữ phổ biến với show và ý nghĩa độc đáo của chúng.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ stole the show running the show show his faceshow his true colors get the show on the road show his hand all over the showshow me the ropesshow of handsshowedpromiseshow causeshow the flag
Bảng idioms với show
Phrasal verbs và Idioms với show
Phrasal verbs và Idioms với show

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với show

Để mở rộng vốn từ, chúng ta sẽ khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với show qua hai bảng dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa với show

Các từ đồng nghĩa thay thế show trong các ngữ cảnh khác nhau:

Từ vựng (Phiên âm)Dịch nghĩaVí dụdisplaysexhibitedrevealeddemonstratedpresentedexposedmanifested
Bảng từ đồng nghĩa với show

Từ trái nghĩa với show

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ trái nghĩa, biểu thị sự che giấu hoặc không thể hiện.

Từ vựng (Phiên âm)Dịch nghĩaVí dụhidconcealedcoveredsuppressedobscuredmasked
Bảng từ trái nghĩa với show
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với show
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với show

Phân biệt cách dùng show

Hãy cùng làm rõ cách sử dụng show qua các cấu trúc và so sánh với các từ/cụm từ tương tự dưới đây nhé!

Cấu trúc và cách dùng của Show

Trước tiên, chúng ta sẽ đi sâu vào các cấu trúc phổ biến của show và cách áp dụng chúng.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Bảng cấu trúc và cách dùng của Show
Cấu trúc và cách dùng của Show
Cấu trúc và cách dùng của Show

Phân biệt cách dùng show up với turn up và come over

Tiếp theo, hãy so sánh show up với turn up và come over để hiểu rõ sự khác biệt.

Cụm từĐiểm khác biệtVí dụShow upshowed upTurn upturn upCome overcome over
Bảng phân biệt cách dùng show up với turn up và come over
Phân biệt cách dùng show up với turn up và come over
Phân biệt cách dùng show up với turn up và come over

Phân biệt show off và boast about

Bây giờ, chúng ta sẽ phân biệt show off và boast about qua cách sử dụng và ý nghĩa.

Cụm từĐiểm khác biệtVí dụShow offKhoe khoangshow offBoast aboutKhoe khoang bằng lời nóiboasts about
Bảng phân biệt show off và boast about
Phân biệt show off và boast about
Phân biệt show off và boast about

Phân biệt show around và take around

Hãy cùng làm rõ sự khác biệt giữa show around và take around nhé!

Cụm từShow aroundTake aroundÝ nghĩaVí dụshowaroundtakearound
Bảng phân biệt show around và take around
Phân biệt show around và take around
Phân biệt show around và take around

Phân biệt show up với bring out và point out

Cuối cùng, chúng ta sẽ so sánh show up với bring out và point out để nắm rõ cách dùng.

Cụm từĐiểm khác biệtVí dụShow upshow upBring outbrings outPoint outpointed out
Bảng phân biệt show up với bring out và point out
Phân biệt show up với bring out và point out
Phân biệt show up với bring out và point out

Hãy chấm dứt nỗi lo ngại về tiếng Anh ngay từ bây giờ! Cùng ELSA Speak học phát âm và khám phá cách bạn có thể giao tiếp tự tin, trôi chảy vượt trội!

show out la gi

Bài tập show + giới từ gì có đáp án

Bài tập 1

Điền dạng đúng của show và giới từ thích hợp (nếu có) vào chỗ trống.

  1. Can you please _______ me the way to the station?
  2. She always _______ her new jewelry.
  3. He promised to _______ _______ at the party, but he never did.
  4. The tour guide _______ us _______ the historical museum.
  5. After the concert, the singer _______ himself _______.

Đáp án:

  1. show
  2. shows off
  3. show up
  4. showed around (hoặc showed us around)
  5. showed out (hoặc showed himself out)

Bài tập 2

Chọn phương án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu.

  1. He loves to ____ his knowledge of history.A. show inB. show offC. show upD. show out
  2. The hidden details didn’t ____ until we magnified the image.A. show inB. show offC. show upD. show around
  3. The receptionist will ____ you ____ to the manager’s office.A. show / outB. show / upC. show / inD. show / off
  4. After the meeting, the host ____ the guests ____.A. showed / aroundB. showed / offC. showed / upD. showed / out
  5. Could you ____ me ____ the new facilities?A. show / upB. show / aroundC. show / inD. show / out

Đáp án:

  1. B.
  2. C.
  3. C.
  4. D.
  5. B.

Bài tập 3

Nối mỗi phrasal verb ở cột A với nghĩa phù hợp nhất ở cột B.

Cột A (Phrasal verb)Cột B (Nghĩa)

Đáp án:

  1. c
  2. d
  3. a
  4. e
  5. b

Câu hỏi thường gặp

Show là từ loại gì?

Show có thể là động từ (trình bày, chỉ ra) hoặc danh từ (buổi biểu diễn, chương trình).

Show for hay show to?

  • Dùng show to khi chỉ hướng hoặc đối tượng được chỉ dẫn/trình bày (Ví dụ: show the way to me, show it to him).
  • Show for ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ show up for work (đến làm việc) hoặc what do you have to show for all your efforts? (bạn có gì để thể hiện cho mọi nỗ lực của mình?).

Show + Ving hay to V?

Show không trực tiếp đi với V-ing hay to V để chỉ mục đích, mà thường dùng cấu trúc show (someone) how to do something hoặc show (someone) what to do. Sau động từ show, thường là một danh từ/cụm danh từ hoặc mệnh đề that.

Show on là gì?

Show on thường được dùng để chỉ hiển thị, trình chiếu trên một bề mặt, màn hình, hoặc lịch trình.

>> Xem thêm:

  • Busy đi với giới từ gì?
  • Increase đi với giới từ gì?
  • Consider đi với giới từ gì?

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã giải đáp được thắc mắc show đi với giới từ gì và nắm vững các cấu trúc, cách dùng show trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng show một cách tự tin và hiệu quả nhất nhé! Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!

Previous Post

Trung Bộ

Next Post

Gai cột sống

Tranducdoan

Tranducdoan

Trần Đức Đoàn sinh năm 1999, anh chàng đẹp trai đến từ Thái Bình. Hiện đang theo học và làm việc tại trường cao đẳng FPT Polytechnic

Related Posts

Quí hay quý viết đúng? Cách viết i & y dài chi tiết nhất

by Tranducdoan
01/01/2026
0
0

1. Quí hay quý viết đúng? Trong tiếng Việt, quí hay quý là cặp từ gây tranh cãi rất nhiều....

Related Stories

by Tranducdoan
01/01/2026
0
0

Xin cám ơn Anh/Chị đã cho biết và đặt câu hỏi. Thật ra, chúng ta biết là qua Bí tích...

"Giải Nhì" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

by Tranducdoan
01/01/2026
0
0

Chúng mình đã tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau trong Tiếng Anh. Hôm nay mình sẽ mang...

Số thứ tự trong tiếng Anh: Cách đọc, viết và ghi nhớ dễ hiểu

by Tranducdoan
01/01/2026
0
0

Số thứ tự trong tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng, thường xuất hiện trong...

Load More
Next Post

Gai cột sống

  • Trending
  • Comments
  • Latest
File đề thi thử lịch sử thpt quốc gia 2024 2025 có đáp án

80 File đề thi thử lịch sử thpt quốc gia 2026 2025 có đáp án

16/12/2025
Viết bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử mà em đã đọc đã nghe lớp 4 ngắn gọn

Kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử lớp 4 ngắn gọn

27/03/2025
viet-bai-van-ke-ve-cau-chuyen-ma-em-yeu-thich-ngan-gon

Viết bài văn kể lại một câu chuyện ngắn gọn nhất 16 mẫu

16/11/2024
De Thi Cuoi Hoc Ki 1 Ngu Van 12 Nam 2021 2022 So Gddt Bac Giang Page 0001 Min

Đề thi học kì 1 lớp 12 môn văn năm học 2021-2022 tỉnh Bắc Giang

0
De Thi Cuoi Ki 1 Mon Van 9 Huyen Cu Chi 2022

Đề thi văn cuối kì 1 lớp 9 huyện Củ Chi năm học 2022 2023

0
Dự án tốt nghiệp FPT Polytechnic ngành Digital Marketing

Dự án tốt nghiệp FPT Polytechnic ngành Digital Marketing

0

Quí hay quý viết đúng? Cách viết i & y dài chi tiết nhất

01/01/2026

Related Stories

01/01/2026

Toán 10 Kết nối tri thức Bài 18: Phương trình quy về phương trình bậc hai

01/01/2026
Xoilac TV trực tiếp bóng đá Socolive trực tiếp
Tài Liệu Học Tập

Copyright © 2022 Tài Liệu Học Tập.

Chuyên Mục

  • Đề Thi
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Mẹo Hay
  • Tin tức
  • Liên Hệ

Tham Gia Group Tài Liệu Học Tập

No Result
View All Result
  • Đề Thi
  • Lớp 12
    • Lịch Sử Lớp 12
    • Địa Lí Lớp 12
    • Ngữ Văn Lớp 12
    • GD KTPL Lớp 12
    • Toán Lớp 12
    • Tiếng Anh Lớp 12
    • Hóa Học Lớp 12
    • Sinh Học Lớp 12
    • Vật Lí Lớp 12
  • Lớp 11
    • Toán Lớp 11
    • Ngữ Văn Lớp 11
    • Tiếng Anh Lớp 11
    • Hóa Học Lớp 11
    • Sinh Học Lớp 11
    • Vật Lí Lớp 11
    • Lịch Sử Lớp 11
    • Địa Lí Lớp 11
    • GDCD Lớp 11
  • Lớp 10
    • Toán Lớp 10
    • Ngữ Văn Lớp 10
    • Tiếng Anh Lớp 10
    • Hóa Học Lớp 10
    • Sinh Học Lớp 10
    • Vật Lí Lớp 10
    • Lịch Sử Lớp 10
    • Địa Lí Lớp 10
    • GDKTPL Lớp 10
    • Công nghệ lớp 10
    • Tin Học Lớp 10
  • Lớp 9
    • Toán Lớp 9
    • Ngữ Văn Lớp 9
    • Tiếng Anh Lớp 9
    • Lịch sử và địa lý lớp 9
    • Khoa Học Tự Nhiên Lớp 9
    • GDCD Lớp 9
  • Lớp 8
    • Toán Lớp 8
    • Ngữ Văn Lớp 8
    • Tiếng Anh Lớp 8
    • Lịch sử và địa lý lớp 8
    • Khoa Học Tự Nhiên Lớp 8
    • GDCD 8
  • Lớp 7
    • Toán Lớp 7
    • Văn Lớp 7
    • Tiếng Anh Lớp 7
    • Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 7
    • Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7
  • Lớp 6
    • Toán Lớp 6
    • Văn Lớp 6
    • Tiếng Anh lớp 6
    • Lịch Sử và Địa Lí Lớp 6
    • Khoa Học Tự Nhiên lớp 6
  • Lớp 5
    • Toán lớp 5
    • Tiếng Việt Lớp 5
    • Tiếng Anh Lớp 5
    • Lịch Sử và Địa Lí Lớp 5
  • Lớp 4
    • Toán lớp 4
    • Tiếng Việt Lớp 4
    • Tiếng Anh Lớp 4
    • Lịch Sử và Địa Lí Lớp 4
  • Lớp 3
    • Toán lớp 3
    • Tiếng Anh Lớp 3
    • Tiếng Việt Lớp 3
  • Mẹo Hay
  • Tin tức
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 Tài Liệu Học Tập.