Máy giặt tiếng anh là gì?
Máy giặt tiếng anh có thể được dịch ra theo nhiều cách khác nhau, phổ biến nhất là:
- Washing machine: Đây là cách dịch phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: “I put my clothes in the washing machine” (Tôi cho quần áo vào máy giặt).
- Laundry machine: Cách dịch này cũng được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là trong ngữ cảnh giặt giũ. Ví dụ: “The laundry machine is broken” (Máy giặt bị hỏng).
- Clothes washer: Cách dịch này tập trung vào chức năng giặt quần áo của máy. Ví dụ: “I need to buy a new clothes washer” (Tôi cần mua một máy giặt mới).
- Washer: Đây là cách dịch ngắn gọn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng. Ví dụ: “Put the laundry in the washer” (Cho quần áo vào máy giặt).
Ngoài ra, còn có một số cách dịch khác ít phổ biến hơn như: tumble dryer (máy sấy quần áo), spin-dry machine (máy vắt), laundromat (tiệm giặt ủi).
–
Tham khảo: Mua máy giặt cao cấp chính hãng từ Thế Giới Bếp Nhập Khẩu
–
Tổng hợp từ vựng liên quan đến máy giặt trong tiếng anh
–
Các bộ phận của máy giặt
Washing machine
Máy giặt
Front-loading washing machine
Máy giặt cửa trước
Top-loading washing machine
Máy giặt cửa trên
Detergent dispenser
Ngăn đựng nước giặt
Fabric softener dispenser
Ngăn đựng nước xả vải
Control panel
Bảng điều khiển
Buttons
Các nút bấm
Dial
Núm xoay
Display screen
Màn hình hiển thị
Door
Cửa máy giặt
Drum
Lồng giặt
Filter
Bộ lọc
Drain hose
Ống thoát nước
Power cord
Dây nguồn
Chức năng của máy giặt
Wash cycle
Chu trình giặt
Spin cycle
Chu trình vắt
Rinse cycle
Chu trình xả
Water level
Mức nước
Water temperature
Nhiệt độ nước
Spin speed
Tốc độ vắt
Soil level
Mức độ bẩn
Delay start
Chức năng hẹn giờ giặt
Child lock
Khóa an toàn cho trẻ em
Các loại máy giặt
Standard washing machine
Máy giặt thông thường
High-efficiency washing machine
Máy giặt tiết kiệm năng lượng
Steam washing machine
Máy giặt hơi nước
Commercial washing machine
Máy giặt công nghiệp
Các từ vựng khác liên quan đến máy giặt
Laundry
Giặt giũ
Dryer
Máy sấy
Iron
Bàn ủi
Ironing board
Bàn ủi đồ
Clothesline
Dây phơi quần áo
Detergent
Nước giặt
Fabric softener
Nước xả vải
Bleach
Nước tẩy trắng
Stain remover
Chất tẩy vết bẩn
Dryer sheet
Giấy thơm
–
Thông qua những từ vựng máy giặt tiếng anh là gì, hãy tham khảo và kiểm tra xem trên máy giặt của gia đình mình khi chưa biết bạn nhé. Những nút bấm điều chỉnh tiếng anh không quá khó, chỉ cần xem ngay tại Thế giới Bếp nhập khẩu để được nhé.





