Trong quá trình sử dụng Tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày, chắc hẳn các bạn cũng đã quá quen thuộc với từ But trong Tiếng anh rồi đúng không? Vậy But là gì? Cách dùng But như thế nào? Để giúp các bạn nắm vững được chính xác hơn, hãy cùng Tài Liệu Học Tập theo dõi dưới bài viết này nhé.

1. But là gì trong tiếng Anh?
But mang rất nhiều nghĩa tùy thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau mà nó mang nghĩa cụ thể. But có thể là giới từ, phó từ, liên từ, danh từ.
Ví dụ:
- I love her but she loves him. (Tôi yêu cô ấy nhưng cô ấy yêu cậu ấy) ( but là một liên từ)
- Everyone in the class but Hoa disagrees with the teacher idea. ( Mọi người trong lớp trừ Hoa không đồng tình với ý kiến của cô giáo) ( But là giới từ)
- He’s but joking with me. ( Anh ta chỉ đùa với tôi thôi) ( But là một phó từ)
- You should stay here, no buts.( Cậu nên ở lại đây, không nhưng nhị gì hết) ( But là danh từ)
2. Cấu trúc và cách dùng But trong Tiếng Anh
Tuy But có nhiều cách dùng đa dạng nhưng các bạn đừng vội lo lắng, Tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn nắm vững một cách chính xác hơn về cách dùng But. Cùng tìm hiểu về cách dùng But dưới đây nhé.
But là liên từ
Với cách dùng But này, nó mang nghĩa là ” nhưng” nhằm thêm khẳng định ý mà trái ngược ý của người nói
S + V + but + S + V
S + V, but S + V.
S + V. But + S + V.
Ví dụ:
- He made a mistake but he won’t admit it. ( Anh ấy có lỗi nhưng không chịu nhận lỗi)
- The film is great. But the soundtrack is bad. ( Bộ phim rất hay! Nhưng nhạc phim thì dở)
But là một phó từ
Cách dùng But này nhằm để tăng khẳng định hơn. But đôi khi cũng đóng vai trò là một trạng từ đồng nghĩa với only, just nhưng rất hiếm khi xảy ra
Ví dụ:
I don’t care what he says because I think it’s but a joke. (Tôi không quan tâm lời anh ấy nói bởi vì tôi nghĩ đó chỉ là một lời nói đùa)
But là một giới từ
S (no one, everyone,…) but S + V
Cách dùng But này, từ But mang nghĩa là “ngoại trừ; trừ, không tính”. Từ này cũng có thể dùng sau những từ phủ định như “nobody, none, nowhere…” những từ để hỏi như “who, where…” và “all, everyone, anyone…”
Ví dụ:
- Everyone is allowed to travel but Mary doesn’t. ( Mọi người đều được đi du lịch ngoại từ Mary)
- The Total 500 dollars but the cost’s stay. ( Tổng cộng hết 500 đô la chưa tính chi phí ở lại)
But là một danh từ
Trong cách dùng But này, ta thường sử dụng cụm từ no buts với ý nghĩa là “không nhưng nhị/lí do lí trấu gì hết”, trong trường hợp ép buộc ai đó làm gì mà không muốn chấp nhận sự từ chối.
Ví dụ:
It’s time to turn off the TV and go to sleep, no buts.( Đã đến lúc tắt ti vi và đi ngủ, không nhưng nhị gì hết)
3. Một số cách dùng khác của But
Ngoài đóng vai trò là một giới từ, phó từ, danh từ, liên từ. But còn có một số cách dùng khác như sau:
Cách dùng Not Only But also
Định nghĩa
Cấu trúc Not only…. But also được hiểu là ” không những …. mà còn ” , là cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh mà các bạn thường gặp phải. Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh đặc tính của sự vật, sự việc nào đó.
Cấu trúc và cách dùng Not Only But Also
Thông thường trong tiếng Anh, cấu trúc not only but also có 3 dạng, cùng tìm hiểu về cách dùng not only but also qua 3 dạng dưới đây nhé :
Dạng 1: Nhấn mạnh cho danh từ
S + V + not only + N(danh từ) + but also + N(danh từ)
Ví dụ:
Not only Huy but also I don’t like to go to cinema. ( Không chỉ Huy mà cả tôi cũng không thích đi xem phim. )
Dạng 2: Nhấn mạnh cho động từ
S + not only + V + but also + V
Ví dụ:
G Dragon not only sing well but also speak English very fluent. ( G Dragon không chỉ hát hay mà còn nói tiếng Anh rất trôi chảy. )
Dạng 3 : Nhấn mạnh cho trạng từ
S + V + not only + Adv + but also + Adv
Ví dụ:
Huy learns not only well but also hardly. ( Huy học không chỉ giỏi mà còn rất chăm chỉ. )
But đứng trước các đại từ nhân xưng” him, her, you, them, us, it”
Ví dụ:
- No one but them like eating seafood. (Không có ai ngoài họ thích ăn hải sản)
- Everyone but me come in late. ( Tất cả mọi người ngoại từ tôi
But đứng trước động từ
- But đứng trước động từ nguyên thể
S +V (phủ định) + but +V nguyên thể
Ở cách dùng này But mang ý nghĩa là “ngoại trừ, ngoài” (việc gì) khi trước đó là phủ định.
Ví dụ:
I don’t need to do anything but wait for you ( Em không cần làm gì ngoài việc đứng đợi anh)
- But nằm trong cấu trúc cannot/can’t help but + động từ nguyên thể, mang nghĩa là không thể không làm gì, không cưỡng lại được nên làm gì
Ví dụ:
I can’t help but help him. ( Tôi không thể không giúp anh ấy )
4. Kết thúc bài học
Qua bài học này, có lẽ phần nào đã giúp được chúng ta nắm rõ hơn về cấu trúc và cách dùng But trong Tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong việc sử dụng Tiếng Anh của mình.
Discussion about this post