Khi nói về số trong Tiếng anh, chúng ta thường biết đến số đếm và số thứ tự. Trong bài viết này, Tài liệu học tập sẽ cung cấp đến các bạn kiến thức về định nghĩa và cách dùng số thứ tự trong Tiếng Anh đầy đủ nhất.
Số thứ tự trong Tiếng Anh là gì?
Số thứ tự là một số cho biết vị trí hoặc thứ tự liên quan đến các số khác: thứ nhất, thứ hai, thứ ba ,… Trong Tiếng Anh được gọi là Ordinal Number
Cách viết số thứ tự và viết tắt từ 1 đến 20 trong Tiếng Anh
1 first st
2 second nd
3 third rd
4 fourth th
5 fifth th
6 sixth th
7 seventh th
8 eighth th
9 ninth th
10 tenth th
11 eleventh th
12 twelfth th
13 thirteenth th
14 fourteenth th
15 fifteenth th
16 sixteenth th
17 seventeenth th
18 eighteenth th
19 nineteenth th
20 twentieth th
Phân biệt giữa số đếm và số thứ thự trong Tiếng Anh
Để phân biệt sự khác nhau này chúng ta phải nắm vững cách dùng của từng loại số.
Số đếm trong Tiếng Anh:
- Được sử dụng để đếm số lượng, biểu thị số lượng trong Tiếng Anh
Ví dụ:
My mother have two apples (Mẹ tôi có hai quả táo.)
Mary has three sisters(Mary có 3 người chị gái)
- Được sử dụng để biểu thị độ tuổi:
Ví dụ:
She is ten year-old. (Cô ấy 10 tuổi.)
I am twenty-two year-old. (Tôi 22 tuổi)
Số thứ tự trong Tiếng Anh:
- Sô thứ tự được sử dụng để nói ngày sinh nhật:
Ví dụ:
Tomorrow is his 21st birthday. ( Ngày mai là sinh nhật thứ 21 của anh ấy.)
- Số thứ tự được dùng khi muốn nói đến xếp hạng:
Ví dụ:
I stood first on the list of good students last month. (Tôi đứng nhất trong danh sách học sinh giỏi tháng trước).
Trên đây là những ví dụ cụ thể về cách dùng của 2 loại số đếm và số thứ tự giúp bạn dễ dàng phân biệt được khi sử dụng trong những tình huống cụ thể.
Một số lưu ý khi viết số thứ tự trong Tiếng Anh
Như với những cách viết số thứ tự đã tìm hiểu ở trên các bạn chỉ cần những chữ số giống như khi viết số đếm thông thường, sau đó thêm đuôi “th” vào sau các chữ số đó. Tuy nhiên sẽ có 1 số cách viết số thứ tự không theo quy tắc bạn cần lưu ý:
- Trường hợp số có hàng đơn vị là 1 (1, 21, 31, … nhưng trừ 11th vẫn được viết là eleventh): các bạn sẽ thêm đuôi “st” vào sau chữ số
- Trường hợp số có hàng đơn vị là 2 (2, 22, 32, … nhưng trừ 12th vẫn được viết là twelveth): các bạn sẽ thêm đuôi “nd” vào sau chữ số
- Trường hợp số có hàng đơn vị là 3 (3, 23, 33, … nhưng trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth): các bạn sẽ thêm đuôi “rd” vào sau chữ số
Lời kết
Trên đây là những kiến thức hướng dẫn về cách viết cũng như cách đọc về số thứ tự trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng với những kiến thức trên sẽ bổ sung một phần kiến thức giúp các bạn tự tin hơn trong việc học Tiếng Anh.
Hãy theo dõi Tài liệu học tập để biết thêm nhiều kiến thức về Tiếng Anh nhé!
Xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng anh
Discussion about this post