STT Thành phần chương trình học Số tín chỉ Tỷ lệ phân bổ tín chỉ (% trên tổng số) I Vincore 35 29.2% I.1 Doanh nghiệp và Đổi mới sáng tạo 4 3.3% I.2 Tư duy lãnh đạo 2 1.7% I.3 Trách nhiệm công dân 2 1.7% I.4 Đạo đức 2 1.7% I.5 Hoạt động phục vụ cộng đồng 45 giờ — I.6 Làm việc với bộ não 2 1.7% I.7 Làm việc với công nghệ 4 3.3% I.8 Làm việc với người khác 4 3.3% I.9 Làm việc với bản thân 90 giờ — I.10 Nghiên cứu Việt Nam tích hợp 11 9.2% I.11 Phát triển bền vững và Công dân toàn cầu 2 1.7% I.12 Nghệ thuật sáng tạo 2 1.7% I.13 Trải nghiệm toàn cầu Không áp dụng 0.0% II Giáo dục chuyên ngành 74 60.8% II.1 Học phần cốt lõi của Trường 13 10.8% II.2 Học phần cốt lõi của Ngành 24 25.0% II.3 Học phần chuyên sâu và tự chọn mở rộng 21 17.5% II.4 Học phần tự chọn 16 12.5% II.5 Chuyên ngành phụ 15 — III Thực hành / Thực tập 6 5.0% IV Đồ án tốt nghiệp 6 5.0% Tổng cộng (không bao gồm chuyên ngành phụ) 121 100% Tổng cộng (bao gồm chuyên ngành phụ) 136 —
Lưu ý: Chương trình Vincore Curriculum được áp dụng cho khóa tuyển sinh từ năm 2024 trở đi, thay thế cho Chương trình Giáo dục Đại cương (GenEd Curriculum), theo Quyết định số 475/2024/QĐ-VUNI ngày 04 tháng 9 năm 2024 do Viện Khoa học và Giáo dục Khai phóng ban hành.
(**) Dành cho sinh viên quốc tế:
- Sinh viên quốc tế bắt buộc phải học các học phần về lý luận chính trị, bao gồm: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chủ nghĩa Xã hội Khoa học, Kinh tế Chính trị Mác – Lênin, Triết học Mác – Lênin (theo Quyết định số 494/QĐ-TTg ngày 24 tháng 6 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ).
- Sinh viên quốc tế được miễn học phần Giáo dục Quốc phòng – An ninh, theo Thông tư số 30/2018/TT-BGDĐT do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành ngày 24 tháng 12 năm 2018. Thay vào đó, sinh viên có thể lựa chọn các học phần khác thay thế như Việt Nam: Lịch sử và Văn hóa I/II, Tiếng Việt hoặc các học phần tự chọn khác để đảm bảo đủ tổng số tín chỉ yêu cầu cho tốt nghiệp — tối thiểu 120 tín chỉ đối với chương trình 4 năm và tối thiểu 180 tín chỉ đối với chương trình 6 năm.
Các chuyên ngành thuộc chương trình Cử nhân Truyền thông (BAC) và các học phần bắt buộc
A. Quan hệ Công chúng Mã học phần Tên học phần 9 COMM3061 Truyền thông Chiến lược 3 COMM3081 Chiến dịch Quan hệ Công chúng 3 COMM4041 Truyền thông Khủng hoảng 3 B. Truyền thông Số 12 COMM3050 Truyền thông và Xã hội 3 MARK3020 Tiếp thị Kỹ thuật số 3 COMM4030 Sản xuất Truyền thông Nâng cao 3 COMM4050 Đo lường Hiệu quả Truyền thông Số 3 C. Học phần Mở 15 COMM3071 Tư duy Thiết kế Số 3 COMM3090 Tương lai Truyền thông Số 3 COMM4080 Giao tiếp với Trí tuệ Nhân tạo 3 COMM4100 Nghiên cứu Tự sự và Nghệ thuật Kể chuyện 3 COMM4090 Truyền thông và Ngoại giao Công chúng 3
Các danh mục dưới đây giới thiệu khung chương trình đào tạo, yêu cầu tốt nghiệp và các thông tin liên quan, áp dụng tại VinUniversity cho năm học tương ứng. Vui lòng truy cập đường linh dưới đây để xem chi tiết:
- Khung Chương trình Đào tạo – Khóa tuyển sinh 2023
- Khung Chương trình Đào tạo – Khóa tuyển sinh 2024
- Khung Chương trình Đào tạo – Khóa tuyển sinh 2025





