Thành thạo Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày luôn là mục tiêu hàng đầu của tất cả mọi người khi bắt đầu học Tiếng Anh. Tuy nhiên, việc giao tiếp cơ bản Tiếng Anh lại không hề đơn giản, đặc biệt là Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu. Nhiều người học thắc mắc rằng, để chào hỏi, nhờ vả người khác,… bằng Tiếng Anh sao cho tự nhiên và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp thì phải nói như thế nào. Việc học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản sẽ không còn là khó khăn cản bước bạn nếu như bạn biết các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề mà Tài Liệu Học Tập sẽ giới thiệu ngay sau đây. Hãy cùng tham khảo để có thể tự học Tiếng Anh giao tiếp hiệu quả và nghe thật chuẩn như người bản xứ nhé!

1. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dùng để hỏi thăm tình hình ai đó
Trong bất kỳ cuộc hội thoại nào, chúng ta luôn phải hỏi thăm tình hình và sức khỏe của đối phương trước. Đặc biệt trong Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, việc chào hỏi luôn đặc biệt được quan tâm vì nó sẽ thể hiện được sự chuyên nghiệp và văn hóa ứng xử với đồng nghiệp khi đi làm của bạn. Hãy cùng nhìn qua các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản được dùng để hỏi thăm người khác dưới đây nhé.
- How are you doing? (Bạn thế nào rồi?)
- What’s up? (Dạo này như nào?)
- What’s new? (Có gì mới không?)
- How’s life? (Cuộc sống bạn thế nào?)
- How are things? (Mọi chuyện thế nào rồi?)
- How is it going? (Mọi thứ thế nào?)
- What have you been up to lately? (Gần đây bạn thế nào?) = What have you been doing recently?
* Mẫu câu dùng để đáp lại khi nhận được lời hỏi thăm từ người khác:
- I’m fine, thanks. How about you? (Cảm ơn bạn, mình ổn. Bạn thì sao?)
- Pretty good. (Khá tốt)
- Not so great. (Không tuyệt lắm)
- Same as always. (Vẫn như mọi khi thôi)
- Can’t complain. (Không có gì đáng phàn nàn cả)
- Could be much better. (Đã có thể tốt hơn nhiều)
2. Mẫu câu dùng để nói lời cảm ơn tới người khác
Trong Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày, lời cảm ơn là câu mà chúng ta được nghe nhiều nhất trong cuộc sống hằng ngày. Chúng ta có thể nói theo các mẫu câu sau đây để cảm ơn người khác:
- Thank you so much. (Cảm ơn bạn nhiều)
- That’s so kind of you. (Bạn thật tốt bụng)
- I’m really grateful. (Tôi thực sự rất biết ơn bạn)
- I really appreciate it. (Tôi thực sự đề cao việc đó)
- I owe you one. (Tôi nợ bạn một lần giúp đỡ)
- I would never forget your kindness. (Tôi sẽ không bao giờ quên được lòng tốt của bạn)
* Mẫu câu dùng để đáp lại khi nhận được lời cảm ơn từ người khác:
- You’re welcome. (Không có gì cả)
- Don’t mention it. (Không có gì đâu)
- My pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh của tôi)
- No problem. (Không vấn đề gì)
- No worries (Bạn không cần phải lo lắng)
- Anytime. (Tôi giúp được bạn bất cứ khi nào)
3. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dùng để hỏi thông tin
Ta có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp cơ bản Tiếng Anh sau đây để hỏi thông tin từ người khác:
- Do you have any ideas? (Bạn có ý tưởng hay ý kiến nào không?)
- Would you happen to know…? (when you’re unsure if the other person has the information) → Bạn có tình cờ biết về…? (dùng để hỏi khi bạn không chắc chắn về việc đối phương có biết đến thông tin bạn đang nói tới hay không)
- I don’t suppose you (would) know..? (when you’re unsure if the other person has the information) → Không biết là bạn có biết,.. hay không? (dùng để hỏi khi bạn không chắc chắn về việc đối phương có biết đến thông tin bạn đang nói tới hay không)
4. Mẫu câu dùng để nói rằng bạn không biết
Trong Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, trường hợp bạn không biết làm hoặc không chắc chắn về một công việc nào đó được giao là không hề hiếm gặp. Những lúc như vậy, bạn có thể nói những mẫu câu sau đây:
- I have no clue/idea. (Tôi không có manh mối nào /ý kiến gì)
- I’ve been wondering that, too. (Tôi cũng đang tự hỏi về vấn đề đó đây)
- I’m not really sure about that. (Tôi không thực sự chắc chắn về việc đó)
- I haven’t looked at that yet. (Tôi còn chưa từng nghĩ về điều đó nữa)
- I can’t help you there. (Về vấn đề này thì tôi không thể giúp bạn)
- Let me check on that. (Tôi sẽ kiểm tra lại)
5. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dùng để dừng cuộc trò chuyện lịch sự nhất
Việc tự học Tiếng Anh giao tiếp sẽ thú vị và hay ho hơn nếu như bạn có thể giao lưu kết bạn với các bạn phương Tây qua Internet. Khi mỗi khi chúng ta muốn kết thúc cuộc trò chuyện thì hãy tham khảo các cách nói sau:
- I really enjoyed our conversation. (Mình thực sự thích cuộc trò chuyện của chúng ta)
- Anyway, I should get going. (Dù sao mình cũng nên đi bây giờ)
- It was nice chatting with you. (Thật là vui khi được nói chuyện với bạn)
6. Mẫu câu dùng để bày tỏ bản thân không có ý kiến
Khi học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu, nếu được hỏi về vấn đề hoặc thắc mắc nào mà bạn hoàn toàn không có ý kiến gì, bạn có thể nói như sau:
- I have no opinion on the matter. (Về vấn đề này tôi không có ý kiến)
- I don’t have strong feelings either way. (Tôi cũng không có cảm xúc mãnh liệt gì)
- It doesn’t make any difference to me. (Với tôi nó cũng không khác biệt gì lắm)
- That’s just what I was thinking. (Đó là những gì mà mình đang nghĩ đến)
- I have never given it much thought. (Tôi chưa từng nghĩ nhiều về việc đó)
7. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dùng để nói đồng ý hoặc không đồng ý
Cách thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý cũng rất quan trọng khi bạn học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
a. Các câu dùng để đồng ý:
- I agree. (Mình đồng ý)
- Absolutely. (Chắc chắn rồi)
- That’s for sure. (Chắc chắn là thế)
- Exactly. (Chính xác là vậy!)
- That’s so true. (Điều đó là đúng)
- I’ll say! (dùng trong câu mang sắc thái informal) = I agree completely (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)
- You’re telling me! (câu idioms) → Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn!
- I suppose so. (Thì cứ cho là thế đi) → Dùng khi thể hiện sự đồng ý miễn cưỡng
b. Các câu dùng để không đồng ý:
- No way! (Không đời nào như thế!)
- It’s impossible! (Việc đó là bất khả thi)
- Not necessarily. (Không cần thiết lắm)
- I’m not sure about that. (Tôi không chắc chắn về việc đó)
- That’s not how I see it. (Tôi không thấy vậy đâu)
- It’s out of the question! (Đó là điều không thể xảy ra)
8. Mẫu câu dùng để phản ứng với tin tốt hoặc xấu
a. Khi nghe tin tốt
- Awesome. (Tuyệt vời)
- That’s great (Quá tuyệt)
- Amazing. (Tuyệt đấy)
- How wonderful! (Thật là tuyệt vời!)
b. Khi nghe tin xấu
- Oh no… (Ôi không…)
- That’s really terrible. (Điều đó thực sự rất khủng khiếp)
- I’m so sorry to hear that. (Tôi thực sự lấy làm tiếc khi nghe điều đó)
- Poor you (Tội nghiệp bạn quá) → Dùng trong tình huống mức độ không quá nghiêm trọng
9. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dùng để nói về việc ăn uống
Trong Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày chúng ta không thể không nhắc đến việc ăn uống rồi đúng không nào? Các bạn hãy cùng tham khảo các mẫu câu sau đây để nói về việc ăn uống nhé.
- I’m hungry! (Tôi đói rồi)
- I’m starving! (Tôi đang rất đói) → Mức độ đói cao hơn hungry.
- Do you want to eat out tonight? (Tối nay bạn có muốn đi ăn nhà hàng không?) (eat out = eat at a restaurant = ăn nhà hàng)
- I’ll have… (Cho tôi gọi món…) → Ta sẽ dùng mẫu câu này khi muốn gọi món trong nhà hàng)
10. Mẫu câu dùng để diễn tả sự mệt mỏi
Trong Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm không thể thiếu những mẫu câu để thể hiện sự mệt mỏi sau một ngày làm việc. Các bạn có thể sử dụng các mẫu câu như:
- I’m beat. (Tôi hoàn toàn gục đổ rồi)
- I’m exhausted. (Tôi kiệt sức rồi)
- I’m dead tired. (Mệt chết mất)
- I can hardly keep my eyes open. (Thật khó để tôi có thể giữ cho mình tỉnh táo)
- I’m gonna hit the sack. (Tôi sẽ đi ngủ bây giờ) → hit the sack = go to bed to sleep = đi ngủ
11. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dùng để đưa ra lời mời
- Do you want to…= Do you wanna…? (Bạn có muốn…?) → Dùng trong văn phong gần gũi, thân thiết
- Would you like to…? (Bạn có muốn…?) → Dùng trong văn phong lịch sự, trang trọng
- Are you free tomorrow? (Bạn có rảnh ngày mai không?)
- Are you doing anything on Saturday? (Thứ 7 bạn có phải làm gì không?)
12. Mẫu câu dùng để nói về giá cả
Giá cả là một phần không thể thiếu trong giao tiếp cơ bản tiếng anh. Để có thể nói về giá cả thật thông thạo, các bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau đây:
- That’s a good deal. (Giá đó tốt đấy)
- That’s a bit pricey. (Có hơi đắt một chút)
- It was a real bargain. (Đó là một món hời đấy)
- It was dirt cheap. (Quá rẻ) → dirt cheap = very cheap = cực kỳ rẻ mạt
- It costs a fortune. (Nó trị giá cả một gia tài)
- That’s a rip-off. (Cực kỳ đắt so với giá bình thường) → rip-off = something that is not worth what you pay for it (Một thứ không đáng để bạn bỏ tiền ra mua)
- It costs an arm and a leg. (Nó rất đắt) → an arm and a leg = a lot of money
- That’s quite reasonable. (Đó là cái giá khá hợp lý)
13. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dùng để diễn tả về thời tiết
Trong Tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề, chủ đề thời tiết vẫn luôn được quan tâm bởi người học nhất.
a. Khi muốn nói về thời tiết nóng
It’s absolutely boiling! (Thời tiết giống như đang sôi vậy!) → boiling = extremely hot (rất là nóng)
It’s scorching hot outside. (Bên ngoài trời đang nóng như lửa đốt)
b. Khi muốn nói về thời tiết lạnh
It’s a little chilly. (Trời hơi se se lạnh)
It’s freezing. (Thời tiết đạng đóng băng) → Mức độ lạnh cao hơn cold (extremely cold)
14. Lời Kết
Trên đây là 13 chủ đề thông dụng dành cho người muốn tự học Tiếng Anh giao tiếp hoặc Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu mà Tài Liệu Học Tập đã tổng hợp đến các bạn. Chỉ cần các bạn chăm chỉ luyện tập và áp dụng các mẫu câu trên vào trong cuộc sống hằng ngày của mình thì việc học tiếng anh giao tiếp cơ bản là một việc vô cùng dễ dàng. Hãy theo dõi Tài Liệu Học Tập để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé!
Xem thêm: Các học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Discussion about this post