Đối với bất kỳ ai khi mới bắt đầu học Tiếng Anh, bài học nhập môn đầu tiên để có thể đặt được một câu hoàn chỉnh chính là bài học về thì hiện tại đơn. Đây cũng là bài học nền tảng quan trọng nhất để các bạn có thể nắm vững được các thì khác trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều bạn vẫn còn lúng túng khi được hỏi về thì hiện tại đơn trong Tiếng Anh. Vậy thì hiện tại đơn là gì, thì hiện tại đơn công thức như thế nào, cách nhận biết thì hiện tại đơn là gì,.. tất cả sẽ được Tài Liệu Học Tập chia sẻ và giải đáp ngay bây giờ. Ngoài ra, hãy cùng chúng mình luyện tập một vài thì hiện tại đơn bài tập ở cuối bài viết để củng cố lại những gì đã được học nhé!

1. Khái niệm về thì hiện tại đơn trong Tiếng Anh
Thì hiện tại đơn là gì? Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì được dùng để diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại theo một tần suất nhất định hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên nào đó. Thì hiện tại đơn lớp 6 là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng và sẽ xuyên suốt chương trình học Tiếng Anh của các lớp 7. 8. 9.
2. Thì hiện tại đơn công thức là gì?

a. Với động từ “to be”:
* Dạng khẳng định/ phủ định:
S + am/is/are (not) + O
Example:
- Natalie is a caring person. (Natalie là một người quan tâm, chu đáo)
- I am not a careless driver. (Tôi không phải là một người lái xe bất cẩn)
- They aren’t generous people. (Họ không phải là những người phóng khoáng).
* Dạng nghi vấn:
Am/is/are (not) + S + O?
Cách trả lời:
Yes, S + am/is/are hoặc No, S + am/is/are + not.
Example:
- Isn’t she Karen? (Cô ấy không phải Karen sao?) → No, she isn’t.
- Are those strawberries fresh? (Mấy quả dâu tây đó có tươi không?) → Yes, they are.
- Am I not good enough for you? (Tôi không đủ tốt với bạn ư?) → No, you aren’t
Lưu ý:
- Are not = aren’t
- Is not = isn’t
- Am not = ain’t
* Dạng câu hỏi với Wh-question:
Wh-question + am/is/are (not) + S + O?
Cách trả lời:
S + am/is/are (not) + O..
Example:
- Where are you now? (Bây giờ bạn đang ở đâu?) → I am at a Japanese restaurant. (Bây giờ tôi đang ở một nhà hàng Nhật Bản)
- When is your birthday? (Sinh nhật bạn là bao giờ vậy?) → My birthday is on October 3rd. (Sinh nhật tôi là vào ngày 3 tháng Mười)
- Who is Max’s girlfriend? (Bạn gái Max là ai thế?) → She is an Instagram model. (Cô ấy là người mẫu Instagram)
b. Với động từ thường
* Dạng khẳng định:
S + V (s/es) + O
Example:
- I brush my teeth twice a day. (Mỗi ngày tôi đánh răng 2 lần)
- My teacher speaks Chinese very well. (Giáo viên của tôi nói tiếng Trung rất giỏi)
* Dạng phủ định:
S + don’t/doesn’t + V + O
Example:
- We don’t go shopping at that shopping center anymore. (Chúng tôi không đi mua sắm ở trung tâm mua sắm đó nữa)
- Julia doesn’t like wearing short skirts because they make her uncomfortable. (Julia không thích mặc những chiếc váy ngắn vì chúng làm cô ấy không thoải mái)
* Dạng nghi vấn:
Do/does (not) + S + V + O?
Cách trả lời:
Yes, S + do/does hoặc No, S + don’t/doesn’t
Example:
- Do you know how to eat this durian? (Bạn có biết làm thế nào để ăn quả sầu riêng này không?) → Yes, I do.
- Doesn’t Daniel have a very beautiful wife? (Không phải Daniel có một người vợ vô cùng xinh đẹp sao?) → No, he doesn’t
* Dạng câu hỏi với Wh-question
Wh-question + do/does (not) + S + V + O?
Cách trả lời:
S + V (s/es) + O

Example:
- When do you have a geography lesson? (Bao giờ bạn có tiết Địa lý thế?) → I have geography lessons on Monday and Tuesday. (Tôi có tiết Địa lý vào thứ Hai và thứ Ba)
- Why doesn’t Rachel apply for a new intern position? (Tại sao Rachel không ứng tuyển cho vị trí thực tập mới?) → She doesn’t like the working environment there. (Cô ấy không thích môi trường làm việc ở đó)
Xem thêm : Cách phát âm và cách thêm s es
3. Cách dùng của thì hiện tại đơn
a. Khi muốn diễn tả một hành động, thói quen, sự việc thường xuyên lặp đi lặp lại ở thời điểm hiện tại
Example:
- I have breakfast at 8 AM every morning. (Mỗi buổi sáng tôi đều ăn sáng lúc 8 giờ)
- Our teacher often gives us a lot of useful advice about life. (Giáo viên của chúng tôi thường hay đưa cho chúng tôi nhiều lời khuyên hữu ích về cuộc sống)
b. Khi muốn diễn tả một sự thật, sự việc, một chân lý mang tính chất hiển nhiên
Example:
- The Moon goes around the Earth. (Mặt Trăng quay quanh Trái Đất)
- The sun rises in the East. (Mặt Trời mọc ở hướng Đông)
c. Khi muốn diễn tả năng lực của ai đó
Example:
- She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi)
- Alex solves the Rubik’s cubes very fast. (Alex có thể giải Rubik rất nhanh)
d. Khi muốn diễn tả một lịch trình, kế hoạch đã được dự định, sắp xếp từ trước trong tương lai
Example:
- The bus leaves at 8 AM tomorrow. (Xe buýt sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng ngày mai)
- The plane takes off at 5pm today. (Máy bay sẽ bay vào lúc 5 giờ chiều ngày hôm nay)
e. Khi muốn diễn tả cảm giác, suy nghĩ, cảm xúc của bản thân hoặc của một người nào đó.
Example:
- Mary feels exhausted. (Mary cảm thấy kiệt sức)
- I think we should be friends instead of a couple. (Tôi nghĩ chúng ta nên là bạn thay vì là một cặp đôi)
Xem thêm về câu điều kiện loại 1
4. Cách nhận biết thì hiện tại đơn
Với thì hiện tại đơn lớp 6, cách nhận biết thì hiện tại đơn vô cùng đơn giản và dễ nhớ. Trong câu của thì hiện tại đơn thường hay xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất sau đây:
- Often, usually, frequently: thường
- Always, constantly: luôn luôn
- Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
- Rarely, seldom: hiếm khi
- Never: không bao giờ
- Regularly: thường xuyên
- Generally: nhìn chung
Example:
I never use sunscreen before going out. (Tôi không bao giờ sử dụng kem chống nắng trước khi ra ngoài)
- Everyday/week/month/year: mỗi ngày/tuần/tháng/năm
- Every night/ morning/ afternoon/ evening: mỗi đêm/ buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối
- Daily/ weekly/ monthly/ quarterly/yearly: hàng ngày/ hàng tuần/ hàng tháng/ hàng quý/ hàng năm
Example:
I watch thrillers every night. (Mỗi đêm tôi đều xem phim kinh dị)
- Once/ twice/ three times/ four times… a day/ a week/ a month/ a year: một lần/ hai lần/ ba lần/… một ngày/ một tuần/ một tháng/ một năm
Example:
I clean my room four times a week. (Tôi lau dọn phòng riêng của tôi bốn lần một tuần)
5. Thì hiện tại đơn bài tập vận dụng
Để có thể nhớ được thì hiện tại đơn công thức thì cách mà chúng ta có thể làm đó chính là vận dụng những gì đã được học vào làm thì hiện tại đơn bài tập sau đây.
- My mother always …………………………..tasty pizzas. (make)
- Jerry…………………………..vegetables such as broccoli, carrot and tomatoes. (not like)
- Lisa………………………….camping every month. (go)
- ………………………….. Taylor and Stuart ………………………….. to work by train every morning? (go)
- ………………………….. your close friends …………………………..with your choice? (disagree)
- Where…………………….. handsome guys………………………from? (come)
- Where ………………………….. your father …………………………..? (work)
- Leslie …………………………… usually ………………………….. the flowers. (not grow)
- Who …………………………..the laundry in your house? (do)
- They ………………………….. out three times a month. (eat)
Đáp án:
- makes
- doesn’t like
- goes
- Do – go
- Do – disagree
- Do – come
- does – work
- doesn’t usually grow
- does
- eat
Xem thêm về câu bị động.
6. Lời Kết
Trên đây là toàn bộ tất cả những kiến thức về thì hiện tại đơn trong Tiếng Anh mà bất cứ ai cũng cần phải nằm lòng. Hi vọng sau bài viết này của chúng mình, sẽ không còn bạn nào phải đặt câu hỏi thì hiện tại đơn là gì hay cách nhận biết thì hiện tại đơn như thế nào nữa nhé. Các bạn hãy chăm chỉ làm thật nhiều bài tập vận dụng về thì hiện tại đơn để có thể ghi nhớ kiến thức ngữ pháp một cách hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sắp tới!
Xem thêm: Các thì cơ bản trong tiếng Anh
Discussion about this post