Trong chương trình Tiếng Anh lớp 7, thì quá khứ đơn là một trong các thì nền tảng quan trọng nhất để có thể học lên những thì nâng cao hơn như thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, thì quá khứ đơn lại không hề đơn giản và có rất nhiều bạn vẫn còn gặp nhiều khó khăn khi học về thì này. Các câu hỏi mà Tài Liệu Học Tập hay nhận được như thì quá khứ đơn công thức là gì, thì quá khứ đơn dấu hiệu nhận biết là gì, thì quá khứ đơn với tobe, phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn,…Hôm nay, để có thể giúp các bạn tìm câu trả lời cho các câu hỏi trên, chúng mình sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về thì quá khứ đơn và ví dụ kèm theo nhé!

1. Khái niệm về thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được dùng khi muốn nói về những hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

2. Thì quá khứ đơn công thức là gì?
a. Thì quá khứ đơn với động từ tobe:
* Dạng khẳng định/ phủ định:
S + was/were (not) + O
Lưu ý:
- was not = wasn’t
- were not = weren’t
Example:
- Kate was here five minutes ago. (Năm phút trước Kate đã ở đây)
- My siblings weren’t at my grandparents’ house yesterday morning. (Sáng hôm qua các anh chị em của tôi đã không ở nhà ông bà tôi)
* Dạng nghi vấn:
Was/were (not) + S + O?
Cách trả lời:
Yes, S + was/were hoặc No, S + wasn’t/ weren’t
Example:
- Were your kids happy when you bought them new toys last week? (Đám trẻ nhà bạn có vui mừng khi bạn mua đồ chơi mới cho chúng vào tuần trước không?)
- Was Laura at the office yesterday? (Hôm qua Laura đã ở văn phòng phải không?)
* Dạng nghi vấn với Wh-questions:
Wh-questions + was/were + S + O?
Cách trả lời:
S + was/ were (not) + O
Example:
- Why were you mad at me? (Tại bạn lại giận tôi?)
- What was wrong with Dallas? (Đã có chuyện gì với Dallas vậy?)
b. Thì quá khứ đơn công thức với động từ thường
* Dạng khẳng định:
S + Ved + O
Example:
- I went to a famous Korean restaurant to enjoy the BBQ there yesterday. (Hôm qua tôi đã đến một nhà hàng Hàn Quốc để ăn thịt nướng BBQ)
- We had wonderful memories in Bali last summer. (Chúng tôi đã có những kỉ niệm đẹp ở Bali vào mùa hè năm ngoái)
* Dạng phủ định:
S + did not/ didn’t + V + O
Example:
- Our teacher didn’t punish us because of submitting homework late. (Giáo viên của chúng tôi đã không phạt chúng tôi vì nộp bài tập về nhà muộn)
- I didn’t go fishing with my Dad last weekend as I had to prepare for my exam. (Tôi đã không đi câu cá với bố tôi cuối tuần trước vì tôi phải chuẩn bị cho bài kiểm tra)
* Dạng nghi vấn:
Did (not) + S + V + O?
Cách trả lời:
Yes, S + did hoặc N, S + didn’t.
Example:
- Did you paint the wall? (Bạn đã sơn tường chưa?) → No, I didn’t.
- Did they forget to borrow books from the library? (Họ đã quên mượn sách từ thư viện à?) → Yes, they did.

3. Cách sử dụng của thì quá khứ đơn
* Khi muốn diễn tả hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
- I went to church with my family three months ago. (Tôi đã đi đến nhà thờ cùng với gia đình vào 3 tháng trước)
* Khi muốn diễn tả một thói quen đã từng lặp lại trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn nữa.
- Lina used to eat chocolate a lot when she got stressed. (Lina đã từng ăn rất nhiều sô cô la khi cô ấy bị căng thẳng)
* Khi muốn diễn tả một chuỗi hành động được xảy ra liền kề, nối tiếp nhau trong quá khứ:
- Andy came home, had lunch and then went out with his friends. (Andy về nhà, ăn trưa và sau đó đã ra ngoài với bạn bè anh ấy)
* Khi muốn sử dụng câu điều kiện loại 2 (loại câu không có thật ở thời điểm hiện tại)
- If I were you, I would hang out with Jeremy. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi chơi với Jeremy)
* Khi muốn sử dụng kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào trong quá khứ:
- When I was having dinner with my brother, my phone rang. (Khi tôi đang ăn tối với em trai tôi thì điện thoại tôi kêu)
* Khi muốn ước một điều không có thật ở hiện tại:
- We wish we were on the beach now. (Chúng tôi ước bây giờ chúng tôi đang ở trên bãi biển)
Xem thêm: Cấu trúc wish mang nghĩa điều ước
* Khi muốn sử dụng cấu trúc It’s + (high) time + S + Ved (Đã đến lúc phải làm gì) hoặc It has been + khoảng thời gian + since + S + Ved ( Đã được bao lâu kể từ khi làm gì)
Example:
- It’s time I changed my decision. (Đã đến lúc tôi nên thay đổi quyết định của mình)
- It has been a long time since I last saw Rosie. (Đã được một thời gian kể từ lần cuối tôi gặp Rosie)
Xem thêm: câu bị động
4. Thì quá khứ đơn dấu hiệu nhận biết là gì?
Thì quá khứ đơn dấu hiệu nhận biết rất đơn giản. Trong câu của thì quá khứ đơn sẽ xuất hiện các từ hoặc cụm từ như:
- Ago: trước
- In…
- Yesterday: ngày hôm qua
- Last day/night/week/month/year
- In the past: trong quá khứ
- The day before: ngày hôm trước
- Today: ngày hôm nay
- This morning: sáng nay
- This afternoon: chiều nay
- Sau It’s time (Đã đến lúc làm gì); as though, as if (như thể là); would rather/ sooner (thích hơn); wish, if only (ước gì)
5. Thì quá khứ đơn bài tập vận dụng
Sau khi đã đọc kĩ ngữ pháp về thì quá khứ đơn và ví dụ kèm theo, các bạn hãy thử làm một vài thì quá khứ đơn bài tập để củng cố kiến thức mình vừa được học nhé.
- I _____ to my friend’s house yesterday. (go)
- Moana ______ a new computer last Sunday. (buy)
- My family ______ a great time in Ha Long Bay last year. (enjoy)
- The weather in Moscow last summer ______ beautiful. (be)
- Last October we _____ West Lake in Ha Noi. (visit)
- My classmates ____ very tired after the trip to Europe. (be)
- I _______ a lot of flowers for my old teacher. (send)
- Nick and Ryan _______ many tiny people and giant people in the movie. (see)
- Jackson _____ salad and sandwich for dinner. (eat)
- The boys ____ about their holiday in Paris. (recall)
* Đáp án:
- went
- bought
- enjoyed
- was
- visited
- were
- sent
- saw
- ate
- recalled
6. Lời Kết
Bài viết trên của chúng mình đã chia sẻ khá đầy đủ về thì quá khứ đơn công thức là gì, thì quá khứ đơn dấu hiệu nhận biết cũng như thì quá khứ đơn và ví dụ cụ thể để các bạn có thể học một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Cày thật nhiều thì quá khứ đơn bài tập cũng là cách để ghi nhớ ngữ pháp lâu dài và nhanh chóng nên các bạn hãy làm thật nhiều bài tập nhé. Lời cuối, Tài Liệu Học Tập chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt!
Xem thêm: website học tiếng Anh
Discussion about this post