Trong tiếng anh tính từ được xem là một trong những ngữ pháp đóng vai trò quan trọng. Do vậy người học phải nắm chắc được kiến thức về tính từ. Nhưng, đi kèm theo đó là sự phức tạp của tính từ và nhiều đặc điểm cần chú ý. Vậy Tính từ là gì , có bao nhiêu loại tính từ trong tiếng Anh. Để trả lời cho câu hỏi này, các bạn hãy cùng Tài Liệu Học Tập tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.

1. Tính từ là gì?
Tính từ là gì? Tính từ trong tiếng anh là những từ dùng để mô tả đặc điểm, đặc tính, tính chất của hiện tượng, sự vật, sự việc. Trong câu tính từ có vai trò là bổ trợ cho danh từ.
Tính từ trong tiếng anh kí hiệu là: adj (Adjective)
- Linh is so cute. (Linda thì rất dễ thương.)
- His new hair is so curly. (Tóc mới của anh ấy rất xoăn.)
- This test is very difficult. (Bài kiểm tra này thật rất khó.)
2. Vị trí của tính từ
Vị trí:
Sau khi đã tìm hiểu về tính từ là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu về vị trí của tính từ. Thông thường tính từ trong câu tiếng anh sẽ đứng trước danh từ dùng để bổ nghĩa và cung cấp thông tin tin nhằm mục đích miêu tả cho danh từ đó.
Ví dụ:
I visited a palatial mansion. (Tôi đã đi tham quan một ngôi biệt thư nguy nga.)
“Palatial” là tính từ, dùng để bổ trợ ý nghĩa cho danh từ “mansion”
=> Thể hiện đây là một ngôi biệt thự rất nguy nga, tráng lệ.
Việc sử dụng tính từ đứng trước danh để cung cấp thêm thông tin, giúp người nghe, người đọc hiểu hơn, rõ hơn về câu chuyện đang nhắc đến. Đồng thời điều đó cũng thể hiện quan điểm của người nói về sự vật, hiện tượng được nhắc đến.
Lưu ý:
Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alight, ashamed, Alike, alive, glad, ill, poorly, fine, alone, awake, aware và unwell.
Một số danh từ đứng sau danh từ nó bổ trợ: imaginable, possible, available, suitable,…
Ví dụ:
- There’re many clothing suitable. (Còn rất nhiều quần áo phù hợp.)
- There are rooms available. (Còn phòng trọ.)
Ngoài ra, tính từ còn có thể đứng ở đằng sau động từ liên kết dùng để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu.
Một số động từ liên kết thường được sử dụng là : seem (có vẻ, dường như), tobe (thì, là, ở), feel (cảm thấy), appear (xuất hiện), taste (nếm được), sound (nghe), look (nhìn thấy),smell (ngửi thấy),…
Ví dụ:
- Your motorbike is modern. (Xe máy của bạn thì hiện đại.)
- She seems so happy. ( Cô ấy trông có vẻ như rất vui.)
- I smell aroma. ( Tôi ngửi thấy mùi thơm.)
3. Chức năng của tính từ
Trong tiếng anh tính từ có 2 chức năng chính: Chức năng miêu tả, chức năng phân loại.
Chức năng miêu tả
Dùng để mô tả tính chất của danh từ và trả lời câu hỏi danh từ đó như thế nào, gồm các loại như:
- Mô tả chung (không được viết hoa): ugly, nice, small, big, tall,…
- Mô tả riêng (những tính từ được hình thành từ danh từ riêng và được viết hoa): American, Vietnamese, Austraulian,…

Chức năng phân loại
Những tính từ trong tiếng Anh có thể dùng để phân loại danh từ , được gọi là tính từ giới hạn. Nó dùng để chỉ ra tính chất, số lượng,… Các loại tính từ giới hạn như sau:
- Tính từ chỉ số đếm:
+ Tính từ chỉ số đếm (cardinals) như: nine, ten, eleven…
+Tính từ chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third ...
- Tính từ xác định: same, such, similar,…
- Mạo từ: a, an, the.
- Danh từ được dùng như tính từ: sử dụng để bổ nghĩa cho đại từ hoặc danh từ khác
- Động từ được dùng như tính từ: sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Những động từ này thường sẽ ở dạng quá khứ phân từ hoặc hiện tại
- Đại từ được dùng như tính từ, gồm:
+ Tính từ chỉ định: that, this, those, these,
+ Tính từ sở hữu: his, her their, our, my, your,, its
+ Tính từ nghi vấn: what, which, whose, đi sau các từ này là danh từ.
4. Phân loại tính từ
Trong tiếng anh có đa dạng các loại tính từ. Do vậy chúng ta sẽ phân chia chúng theo các dạng khác nhau để dễ ghi nhớ và làm bài tập hơn..
4.1. Phân loại tính từ theo chức năng
Tính từ sẽ được phân loại thành những nhóm sau dựa trên tính chất là cách sử dụng:
-
Tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả là gì? Tính từ miêu tả (Descriptive adjective )dùng để cung cấp thông tin và giá trị cho một sự vật đối tượng.
Ví dụ: I have a short shirt. ( Tôi có một cái áo sơ mi ngắn.)
-
Tính từ định lượng
Tính từ chỉ định lượng là gì? Tính từ định lượng (Quantitative adjective) dùng để mô tả số lượng của một đối tượng. Hay nói cách khác, tính từ định lượng trả lời cho câu hỏi “how much” hoặc “how many”. Thông thường tính từ thuộc nhóm này sẽ hay xuất hiện là “many”, “half” hay “a lot”. Các con số như 1,2,3,… cũng được coi thuộc nhóm này.
Ví dụ:
How much is this shirt? (Chiếc áo này giá bao nhiêu?)
This house has only one person (Ngôi nhà này chỉ có một người.)
There are a lot of clothes here. (Ở đây có rất nhiều quần áo.)
-
Tính từ chỉ thị
Tính từ chỉ thị là gì ? Tính từ chỉ thị (Demonstrative adjective) dùng để mô tả bạn đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào.Bao gồm các từ: this, that, these, those. Các tính từ chỉ thị này sẽ luôn luôn đứng trước vật mà nó chỉ tới.
Ví dụ:
Which table do you want to buy? (Bạn muốn mua cái bàn nào)
I want to buy this one. ( Tôi muốn mua cái bàn này.)
-
Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu là gì? Tính từ sở hữu (Possessive adjective) dùng để mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. Các tính từ sở hữu phổ biến thường sử dụng bao gồm: her, his, my, their, our, your. Nếu bạn không muốn sử dụng danh từ hoặc đại từ thì bạn cần thay thế bằng: mine, his, hers, theirs, yours, ours.
Ví dụ:
Her blender is working. (Chiếc máy xay của cô ấy đang hoạt động.)
-
Tính từ nghi vấn
Tính từ nghi vấn là gì? Tính từ nghi vấn (Interrogative adjective ) thường xuất hiện trong câu hỏi. Các tính từ nghi vấn thường dùng là: which, whose, what. Theo sau những từ này phải là danh từ mới được coi là tính từ nghi vấn.
Ví dụ:
What kind of food would you like to eat in the restaurant? (Bạn muốn ăn món nào trong nhà hàng?)
What brand of phone do you like to use? (Bạn thích sử dụng điện thoại của hãng nào?)
-
Tính từ phân phối
Tính từ phân phối là gì? (Distributive adjective) Là dùng để mô tả một thành phần cụ thể nào đó trong một nhóm. Bạn sẽ hay thường gặp các tính từ phân phối: every, each, neither, either, any.
Đằng sau tính từ phân phối luôn luôn đi kèm với một đại từ hoặc một danh từ.
Ví dụ:
Everyone was at the final. (Mọi người đã có mặt tại trận chung kết)
-
Articles (mạo từ)
Ở trong tiếng anh chỉ có duy nhất a, an và the là mạo từ. Thường người học cảm thấy rất khó khăn khi gặp 3 dạng từ này do chưa nắm được cách dùng của chúng.
Mạo từ tuy là một bộ phận riêng biệt trong ngôn nhưng nếu xét về mặt lý thuyết thì chúng là một loại tính từ. Mạo từ mô tả việc mà bạn đang nói đến danh từ nào.
Mạo từ “a” hoặc “an” được sử dụng khi bạn đang nói về một đối tượng chung chung.
Mạo từ “the” được sử dụng khi bạn đang nói về một đối tượng cụ thể.
4.2. Phân loại tính từ theo cách thành lập
-
Tính từ đơn
Tính từ đơn là gì ? Là tính từ chỉ có một từ như: nice, wonderful, huge,…
-
Tính từ phát sinh
Tính từ phát sinh là gì ? Là những tính từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào phía trước nó.
+Một số tiền số thường dùng để chuyển đổi ý nghĩa của tính từ sang ý nghĩa đối lập: in, or, im, il, un,…
Ví dụ: unexpected, unknown, illegal,….
+Các hậu tố tính từ thường xuyên gặp là: ly, y, less, ful, like, en, al, able, ical, ian, some, ish,…
Ví dụ: friendly, rainy, wooden, careful, atomic, musical, honorable, republican, weekly, dreamlike, troublesome, fairylike, …
- Tính từ ghép
Tính từ ghép là gì? Tính từ ghép được biết là sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau. Chúng được dùng như một tính từ duy nhất.
Các tính từ có thể được kết hợp với nhau tạo hành tính từ ghép thì có thể biết thành một từ duy nhất hoặc viết thành hai từ có dấu “-” ở giữa.
Tính từ ghép được thành lập theo các cách, trong đó:
- Tính từ – tính từ: bright-pink (hồng sáng), wordly-wise (từng trải),…
- Danh từ – tính từ: snow-white (trắng như tuyết), coal-black (đen như than),…
- Tính từ – danh từ (+ed): round-faced (mặt tròn), dark-eyed (mắt đen),…
- Danh từ – V (past participant): handmade (làm bằng tay), snow-covered (tuyết phủ)…
- Tính từ/Trạng từ – V (past participant): white-washed (quét vôi trắng), newly-born (sơ sinh)…
- Danh từ/Tính từ – V-ing: heart-breaking (tan nát cõi lòng), good-looking (ưa nhìn),…
- Và các tính từ ghép đặc biệt khác.
Ví dụ:
- I saw her wearing a bright-pink shirt. ( Tôi đã thấy cô ấy mặc cái áo màu hồng phấn.)
- His expression is like“I’m gonna kill you now” look. (Anh ấy trông như thể là “Tôi sẽ giết bạn ngay bây giờ”)
5. Cách nhận biết tính từ
Các dấu hiệu nhận biết, phân loại tính từ. Hãy nắm chắc các dấu hiệu sau đây nhé.
- Tận cùng là “-able”: considerable, capable, comfortable,…
- Tận cùng là “-ous”: poisonous, humorous, dangerous,…
- Tận cùng là “-ive”: positive, decisive, attractive,…
- Tận cùng là “-ful”: beautiful, harmful, stressful,…
- Tận cùng là “-less”: useless, harmless, careless, …
- Tận cùng là “-ly”: costly,, lovely, friendly,…
- Tận cùng là “-y”: windy, sunny, rainy,…
- Tận cùng là “-al”: physical, historical, political, …
- Tận cùng là “-ed”: bored, interested, excited,…
- Tận cùng là “-ible”: responsible, flexible, possible,…
- Tận cùng là “-ent”: different, dependent, confident,…
- Tận cùng là “-ant”: significant, brilliant, important,…
- Tận cùng “-ic”: iconic, specific, economic,…
- Tận cùng là “-ing”: boring, exciting, interesting,…
6. Cách thành lập tính từ
6.1. Thêm hậu tố
Một số tính từ được hình thành bằng cách ta thêm hậu tố vào đằng sau danh từ hoặc động từ.
Ví dụ: use -> useful (có ích), talk -> talkative (nói nhiều), wind -> windy (có gió), read -> readable (có thể đọc), hero -> heroic (anh hùng), child -> childish (trẻ con),…
Một số từ kết thúc là đuôi -ly vừa có thể là tính từ, vừa là trạng từ: early, weekly,, monthly, yearly, daily, nightly,…
6.2. Thêm tiền tố
Thường tính từ sẽ được thêm tiền tố phía trước để tạo ra tính từ mang nghĩa phủ định của từ đó. Một số tiền tố hay dùng là: -in, -il, -im, -ir, -un.
- un-: sure -> unsure, happy -> unhappy, fair -> unfair,…
- in-: appropriate -> inappropriate, active -> inactive, complete -> incomplete,…
- im-: balance -> imbalance, polite -> impolite, possible -> impossible,…
- il-: logical -> illogical, legal -> illegal, legible -> illegible,…
- ir-: reducible -> irreducible, responsible -> irresponsible, regular -> irregular,…
7. Trật tự của các tính từ
Chúng ta phải nắm vững trật từ các tính từ để có thể sử dụng tính từ một cách linh hoạt trong tiếng anh. Cần ghi nhớ quy tắc theo công thức OSACOMP:
- Opinion and general description (Các tính từ chỉ miêu tả chung hoặc ý kiến trong tiếng Anh)
Ví dụ: lovely, awesome, nice,…
- Size / Dimension / Weight (Kích cỡ, cân nặng)
Ví dụ: big, small, heavy
- Age (Tuổi, niên kỷ)
Ví dụ: young, old, ancient, new, old, .
- Shape (Hình dạng)
Ví dụ: square, round, oval .
- Color (Màu sắc)
Ví dụ: red, white, green, black
- Country of origin (Xuất xứ)
Ví dụ: Italian, Swiss, English,…
- Material (Chất liệu)
Ví dụ:cotton, woolly, plastic.
- Purpose and power (Công dụng)
Ví dụ: tennis (racquet), walking (socks), electric (iron),…
Xem thêm về so sánh hơn trong tiếng Anh.
Lời kết
Bài viết này là tất tần tật về tính từ trong tiếng Anh quan trọng nhất mà ai cũng cần phải ghi nhớ. Ngoài bài viết về tính từ Tài liệu học tập còn biên soạn ra rất nhiều bài viết về kiến thức tiếng anh. Nếu bạn có bất cứ trở ngại gì trong môn học này đừng ngần ngại, hãy chịu khó học hỏi và mầy mò nhé.
Xem thêm: Website học tiếng Anh
Discussion about this post